Có 2 kết quả:
自由企业 zì yóu qǐ yè ㄗˋ ㄧㄡˊ ㄑㄧˇ ㄜˋ • 自由企業 zì yóu qǐ yè ㄗˋ ㄧㄡˊ ㄑㄧˇ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
free enterprise (in capitalist theory)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
free enterprise (in capitalist theory)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh